Lưu trữ Danh mục: Hoạt chất
Cisplatin
Tên chung quốc tế: Cisplatin. Mã ATC: L01X A01. Loại thuốc: Thuốc hóa trị liệu chống ung thư....
Ciprofibrat
Tên chung quốc tế: Ciprofibrate Mã ATC: C10AB08 Loại thuốc: Thuốc hạ cholesterol và triglycerid (các fibrat)...
Cinarizin
Tên chung quốc tế: Cinnarizine. Mã ATC: N07C A02. Loại thuốc: Kháng histamin (H1). Dạng...
Cidofovir
Tên chung quốc tế: Cidofovir Mã ATC: J05A B12 Loại thuốc: Thuốc kháng virus. Dạng thuốc và hàm...
Clortalidon
Tên chung quốc tế: Chlortalidone. Mã ATC: C03B A04. Loại thuốc: Lợi tiểu; Chống tăng huyết áp. Dạng...
Cefradin
Tên chung quốc tế: Cefradine. Mã ATC: J01D A31. Loại thuốc: Kháng sinh cephalosporin thế hệ 1....
Cefotaxim
Tên chung quốc tế: Cefotaxime. Mã ATC: J01D A10. Loại thuốc: Kháng sinh cephalosporin, thế hệ 3. Dạng...
Cefotiam hydroclorid
Tên chung quốc tế: Cefotiam hydrochloride, cefotiam hexetil hydrochloride. Mã ATC: JO1D C07. Loại thuốc: Kháng sinh loại...
Cefepim
Tên chung quốc tế: Cefepime. Mã ATC: J01D A24. Loại thuốc: Kháng sinh nhóm cephalosporin thế hệ 4....
Cefapirin
Tên chung quốc tế: CEFAPIRIN. Mã ATC: J01D A30. Loại thuốc: Kháng sinh nhóm cephalosporin thế hệ 1....