Lưu trữ Danh mục: Hoạt chất

Capsaicin

Tên chung quốc tế: Capsaicin Mã ATC: N01B  X04 Loại thuốc: Thuốc giảm đau, dùng...

Captopril

Tên chung quốc tế: Captopril. Mã ATC: C09A A01. Loại thuốc: Thuốc chống tăng huyết áp, ức...

Capreomycin

Tên chung quốc tế: Capreomycin. Mã ATC: J04A B30. Loại thuốc: Kháng sinh; thuốc chống lao. Dạng thuốc...

Candesartan Cilexetil

Tên chung quốc tế: Candesartan cilexetil. Mã ATC: C09C A06. Loại thuốc: Chất đối kháng thụ thể angiotensin...

Ceftazidim

Tên chung quốc tế: Ceftazidime sodium. Mã ATC: J01D A11. Loại thuốc: Kháng sinh cephalosporin thế hệ 3....

Calcipotriol

Tên chung quốc tế: Calcipotriol. Mã ATC: D05A X02 Loại thuốc: Thuốc điều trị vảy...

Calcitonin

Tên chung quốc tế: Calcitonin. Mã ATC: H05B A01 (calcitonin cá hồi tổng hợp) H05B...

Statin thuốc ức chế HMG-CoA reductase

Tên chung quốc tế: HMG – CoA reductase inhibitors. Mã ATC: C10A A01 Simvastatin C10A A02...

Clotrimazol

Tên chung quốc tế: Clotrimazole. Mã ATC: A01A B18, D01A C01, G01A F02. Loại thuốc: Thuốc chống nấm...

Clorpropamid

Tên chung quốc tế: Chlorpropamide. Mã ATC: A10B B02. Loại thuốc: Thuốc chống đái tháo đường nhóm sulfonylurê....

Chat Facebook
Chat Zalo
Hotline: 0973693967