Lưu trữ Danh mục: Hoạt chất
Clorpromazin
Tên chung quốc tế: Chlorpromazine hydrochloride Mã ATC: N05A A01 Loại thuốc: Thuốc chống loạn thần phenothiazin điển...
Clorpheniramin
Tên chung quốc tế: Chlorpheniramine. Mã ATC: R06A B04. Loại thuốc: Thuốc đối kháng thụ...
Clorothiazid
Tên chung quốc tế: Chlorothiazide. Mã ATC: C03A A04. Loại thuốc: Thuốc lợi tiểu thuộc nhóm thiazid. Dạng...
Cloroquin
Tên chung quốc tế: Chloroquine. Mã ATC: P01B A01. Loại thuốc: Thuốc điều trị sốt...
Cloral hydrat
Tên chung quốc tế: Chloral hydrate. Mã ATC: N05C C01. Loại thuốc: Thuốc an thần gây ngủ. Dạng...
Cloramphenicol
Tên chung quốc tế: Chloramphenicol. Mã ATC: J01B A01; D06A X02; D10A F03; G01A A05; S01A A01;...
Clomipramin
Tên chung quốc tế: Clomipramine hydrochloride. Mã ATC: N06A A04. Loại thuốc: Thuốc chống trầm...
Clofibrat
Tên chung quốc tế: Clofibrate. Mã ATC: C10A B01. Loại thuốc: Thuốc hạ lipid máu (nhóm fibrat)....
Clobetasol
Tên chung quốc tế: Clobetasol propionat Mã ATC: D07A D01 Loại thuốc: Corticosteroid tác dụng tại chỗ nhóm...
Clindamycin
Tên chung quốc tế: Clindamycin Mã ATC: J01F F01, G01A A10, D10A F01. Loại thuốc: Kháng sinh...