Category Archives: B
Beclometason
Tên chung quốc tế: Beclomethasone. Mã ATC: A07E A07, D07A C15, R01A D01, R03B A01. Loại thuốc: Corticosteroid....
Benzylpenicilin
Tên chung quốc tế: Benzylpenicillin. Mã ATC: J01C E01, S01A A14. Loại thuốc: Kháng sinh nhóm beta –...
Benzylthiouracil
Tên chung quốc tế: Benzylthiouracil Mã ATC: H03B A03 Loại thuốc: Thuốc kháng giáp, dẫn chất thiouracil...
Benzoyl peroxid
Tên chung quốc tế: Benzoyl peroxide. Mã ATC: D10A E01. Loại thuốc: Thuốc kháng khuẩn và bong lớp...
Benazepril
Tên chung quốc tế: Benazepril. Mã ATC: C09A A07. Loại thuốc: Thuốc ức chế enzym chuyển angiotensin. Thuốc...
Buprenorphin
Tên chung quốc tế: Buprenorphine. Mã ATC: N02A E01. Loại thuốc: Thuốc giảm đau, thuốc gây ngủ. Dạng...
Bacitracin
Tên chung quốc tế: Bacitracin. Mã ATC: D06A X05, R02A B04. Loại thuốc: Kháng sinh. Dạng...
Benzathin benzylpenicilin
Tên chung quốc tế: Benzathine benzylpenicillin. Mã ATC: J01C E08. Loại thuốc: Kháng sinh họ beta-lactam (nhóm penicilin)....
Benzyl benzoat
Tên chung quốc tế: Benzyl benzoate. Mã ATC: P03A X01. Loại thuốc: Thuốc trị ghẻ và...
Bari sulfat
Tên chung quốc tế: Barium sulfate. Mã ATC: V08B A01, V08B A02. Loại thuốc: Thuốc cản quang (không...