Lưu trữ Danh mục: B
Busulfan
Tên chung quốc tế: Busulfan Mã ATC: L01A B01 Loại thuốc: Thuốc chữa ung thư, loại alkyl hoá,...
Bismuth subcitrat
Tên chung quốc tế: Bismuth subcitrate. Mã ATC: A02B X05. Loại thuốc: Tác nhân bảo vệ tế bào....
Bupivacain
Tên chung quốc tế: Bupivacaine hydrochloride. Mã ATC: N01B B01. Loại thuốc: Thuốc tê tại chỗ. Dạng thuốc...
Budesonid
Tên chung quốc tế: Budesonide. Mã ATC: H02A B16, A07E A06, D07A C09, R01A D05, R03B A02....
Bromhexin
Tên chung quốc tế: Bromhexine hydrochloride Mã ATC: R05C B02 Loại thuốc: Thuốc tiêu đờm (thuốc long đờm)...
Bromocriptin
Tên chung quốc tế: Bromocriptine. Mã ATC: G02C B01, N04B C01. Loại thuốc: Thuốc chủ vận đối...
Bleomycin
Tên chung quốc tế: Bleomycin. Mã ATC: L01D C01. Loại thuốc: Thuốc chống ung thư. Dạng thuốc và...
Bisoprolol
Tên chung quốc tế: Bisoprolol. Mã ATC: C07A B07 Loại thuốc: Thuốc chẹn bế β1 –...
Bạc sulfadiazin
Tên chung quốc tế: Silver sulfadiazine. Mã ATC: D06B A01. Loại thuốc: Phòng và chữa tại chỗ nhiễm...
Bisacodyl
Tên chung quốc tế: Bisacodyl. Mã ATC: A06A B02, A06A G02. Loại thuốc: Thuốc nhuận tràng kích thích....