Lưu trữ Danh mục: hoạt chất E
Estriol
Tên chung quốc tế Estriol Mã ATC G03CA04, G03CC06 Phân loại thuốc Estrogen Dạng thuốc...
Estramustin
Tên chung quốc tế Estramustine phosphate, Estramustine sodium phosphate Mã ATC L01XX11 Loại thuốc Thuốc...
Estradiol
Tên chung quốc tế Estradiol Mã ATC G03CA03 Loại thuốc Hormon estrogen Dạng thuốc và...
Esomeprazol
Tên chung quốc tế Esomeprazole Mã ATC A02BC05 Loại thuốc Thuốc ức chế bài tiết...
Esmolol
Tên chung quốc tế Esmolol hydrochloride Mã ATC C07AB09 Loại thuốc Thuốc chẹn beta1 chọn...
Escitalopram
Tên chung quốc tế Escitalopram Mã ATC N06AB10 Loại thuốc Thuốc ức chế tái hấp...
Erythropoietin
Tên chung quốc tế Erythropoietin Mã ATC B03XA01 Loại thuốc Thuốc kích thích tạo hồng...
Erythromycin
Tên chung quốc tế Erythromycin Mã ATC D10AF02, J01FA01, S01AA17 Loại thuốc Kháng sinh nhóm...
Ertapenem
Tên chung quốc tế Ertapenem sodium Mã ATC J01DH03 Loại thuốc Kháng sinh nhóm carbapenem,...
Erlotinib
Tên chung quốc tế Erlotinib hydrochloride Mã ATC L01XE03 Loại thuốc Thuốc ức chế kinase,...