Lưu trữ Danh mục: Hoạt chất
Glimepirid
Tên chung quốc tế: Glimepiride. Mã ATC: A10B B12. Loại thuốc: Thuốc chống đái tháo đường týp 2,...
Glutethimid
Tên chung quốc tế: Glutethimide. Mã ATC: N05C E01. Loại thuốc: An thần gây ngủ. Dạng...
Glipizid
Tên chung quốc tế: Glipizide. Mã ATC: A10B B07. Loại thuốc: Sulfonylure – chống đái tháo đường. Dạng...
Gliclazid
Tên chung quốc tế: Gliclazide. Mã ATC: A10B B09. Nhóm thuốc: Thuốc chống đái tháo đường, dẫn chất...
Glibenclamid
Tên chung quốc tế: Glibenclamide. Mã ATC: A10B B01. Loại thuốc: Thuốc uống chống đái tháo đường nhóm...
Gentamicin
Tên chung quốc tế: Gentamicin. Mã ATC: D06A X07, J01G B03, S01A A11, S03A A06. Loại...
Gemifloxacin
Tên chung quốc tế Gemifloxacin Mã ATC J01MA15 Loại thuốc Thuốc kháng sinh, nhóm fluoroquinolon...
Gemfibrozil
Tên chung quốc tế Gemfibrozil Mã ATC C10AB04 Loại thuốc Thuốc chống tăng lipid huyết...
Gemcitabin
Tên chung quốc tế Gemcitabine hydrochloride Mã ATC L01BC05 Loại thuốc Thuốc chống ung thư,...
Gatifloxacin
Tên chung quốc tế Gatifloxacin Mã ATC J01MA16; S01AX21 Loại thuốc Kháng sinh nhóm fluoroquinolon...