Lưu trữ Danh mục: hoạt chất D
Docusat
Tên chung quốc tế Docusate Mã ATC A06AA02 Loại thuốc Thuốc nhuận tràng làm mềm...
Docetaxel
Tên chung quốc tế Docetaxel Mã ATC L01CD02 Loại thuốc Thuốc chống ung thư Dạng...
Dobutamin
Tên chung quốc tế Dobutamine Mã ATC C01CA07 Loại thuốc Thuốc chủ vận beta1-adrenergic; thuốc...
Dithranol
Tên chung quốc tế Dithranol Mã ATC D05AC01 Loại thuốc Thuốc chống vảy nến, dùng...
Disulfiram
Tên chung quốc tế: Disulfiram. Mã ATC: N07BB01, P03AA04. Loại thuốc: Thuốc ức chế aldehyd dehydrogenase. Thuốc cai...
Disopyramid
Tên chung quốc tế Disopyramide Mã ATC C01BA03 Loại thuốc Thuốc chống loạn nhịp Dạng...
Dipivefrin
Tên chung quốc tế Dipivefrine Mã ATC S01EA02 Loại thuốc Thuốc điều trị glôcôm Dạng...
Dipyridamol
Tên chung quốc tế Dipyridamole Mã ATC B01AC07 Loại thuốc Thuốc kháng tiểu cầu, thuốc...
Diphtheria antitoxin
Tên chung quốc tế Diphtheria antitoxin Mã ATC J06AA01 Loại thuốc Kháng độc tố Dạng...
Diphenhydramin
Tên chung quốc tế Diphenhydramine Mã ATC D04AA32, R06AA02 Loại thuốc Thuốc kháng histamin; chất...