Lưu trữ Danh mục: C
Cisaprid
Tên chung quốc tế: Cisapride. Mã ATC: A03F A02. Loại thuốc: Thuốc gây tiết acetylcholin,...
Ciprofloxacin
Tên chung quốc tế: Ciprofloxacin. Mã ATC: J01M A02, S01A X13, S03A A07. Loại thuốc: Kháng sinh nhóm...
Cimetidin
Tên chung quốc tế: Cimetidine. Mã ATC: A02B A01. Loại thuốc: Kháng thụ thể histamin H2. Dạng...
Ciclosporin
Tên chung quốc tế: Ciclosporin. Mã ATC: L04A A01. Loại thuốc: Thuốc giảm miễn dịch. Dạng thuốc và...
Chymotrypsin
Tên chung quốc tế: Chymotrypsin. Mã ATC: B06A A04, S01K X01. Loại thuốc: Enzym thủy phân protein (trợ...
Gonadotropins (Chorionic gonadotropin)
Tên chung quốc tế: Gonadotropins. Mã ATC: Chorionic gonadotropin: G03G A01. Human menopausal gonadotropin (menotropin):...
Ceftriaxon
Tên chung quốc tế: Ceftriaxone. Mã ATC: J01D A13. Loại thuốc: Kháng sinh cephalosporin thế hệ 3....
Calcifediol
Tên chung quốc tế: Calcifediol. Mã ATC: A11C C06. Loại thuốc: Thuốc tương tự vitamin D. Dạng thuốc...